蠕 nhuyễn (20n)
1 : Nhuyễn nhuyễn 蠕蠕 một nước rợ ngày xưa, tức là đất Ngoại Mông bây giờ.
2 : Một âm là nhu ngọ nguậy, các giống chất mềm nhũn như con giun, con đỉa gọi là nhu hình động vật 蠕形動物.
蠕
蠕
蠕