蠆 sái, mại (19n)
1 : Con bọ cạp, một loài sâu như giống rết.
2 : Thủy sái 水蠆 loài sâu nhỏ ở trong nước.
3 : Ta quen đọc là chữ mại.
蠆
蠆
蠆
1 : Con bọ cạp, một loài sâu như giống rết.
2 : Thủy sái 水蠆 loài sâu nhỏ ở trong nước.
3 : Ta quen đọc là chữ mại.