蟕 chủy (18n)
1 : Chủy huề 蟕蠵 một giống rùa bề dài năm sáu thước, bốn chân như vây cá, có móng có 15 cái mai, màu gạch, thường dùng thay đồi mồi.
蟕
蟕
蟕
1 : Chủy huề 蟕蠵 một giống rùa bề dài năm sáu thước, bốn chân như vây cá, có móng có 15 cái mai, màu gạch, thường dùng thay đồi mồi.