螻 lâu (17n)
1 : Hôi thối.
2 : Lâu cô 螻蛄. Xem chữ cô 蛄.
3 : Lâu quắc 螻蟈 một tên riêng con ếch, con chẫu.
螻
螻
螻
1 : Hôi thối.
2 : Lâu cô 螻蛄. Xem chữ cô 蛄.
3 : Lâu quắc 螻蟈 một tên riêng con ếch, con chẫu.