蜞 kì (14n)
1 : Con vắt, con đỉa. Một loài trùng, có hai thứ, thứ xanh và thứ vàng, thứ xanh ở trên lá cây trong rừng rậm, hay đốt máu người, thứ vàng ở dưới đất hút máu như loài đỉa.
2 : Bành kì 蟛蜞 con cáy, con còng cọng.
蜞
蜞
蜞