蜎 quyên (13n)
1 : Con bọ gậy.
2 : Quyên quyên ngọ nguậy.
3 : Cùng nghĩa với chữ quyên 娟.
蜎
蜎
蜎
1 : Con bọ gậy.
2 : Quyên quyên ngọ nguậy.
3 : Cùng nghĩa với chữ quyên 娟.