蜋 lang (13n)
1 : Ðường lang 螳螂. Xem chữ đường 螳.
2 : Khương lang 蜣蜋. Xem chữ khương 蜣.
蜋
蜋
蜋
1 : Ðường lang 螳螂. Xem chữ đường 螳.
2 : Khương lang 蜣蜋. Xem chữ khương 蜣.