蛋 đản (11n)
1 : Một giống mán ở phương nam. Xem chữ 蜑.
2 : Tục dùng như chữ noãn 卵 trứng các loài chim.
蛋
蛋
蛋
1 : Một giống mán ở phương nam. Xem chữ 蜑.
2 : Tục dùng như chữ noãn 卵 trứng các loài chim.