藺 lận (20n)
1 : Cỏ lận, tức là cỏ cói, dùng để dệt chiếu.
2 : Họ Lận. Thời Chiến quốc 戰國 có Lận Tương Như 藺相如.
藺
藺
藺
1 : Cỏ lận, tức là cỏ cói, dùng để dệt chiếu.
2 : Họ Lận. Thời Chiến quốc 戰國 có Lận Tương Như 藺相如.