藤 đằng (19n)
1 : Bụi cây quấn quít, loài thực vật thân cây mọc từng bụi.
3 : Tua dây, các giống thực vật mọc chằng chịt mà có tua xoăn lại đều gọi là đằng. Như qua đằng 瓜藤 tua dưa.
3 : Tử đằng 紫藤 hoa tử đằng. Thứ hoa trắng gọi là ngân đằng 銀藤.
藤
藤
藤