薹 đài (18n)
1 : Cỏ đài, cây lách, lá khô dùng làm nón.
2 : Vân đài 蕓薹 rau vân đài. Còn có tên là du thái 油菜.
3 : Cuống hoa của các thứ rau.
薹
薹
薹
1 : Cỏ đài, cây lách, lá khô dùng làm nón.
2 : Vân đài 蕓薹 rau vân đài. Còn có tên là du thái 油菜.
3 : Cuống hoa của các thứ rau.