薪 tân (17n)
1 : Củi. Như mễ châu tân quế 米珠薪桂 gạo châu củi quế.
2 : Cỏ.
3 : Bổng cấp, lương tháng.
薪
薪
薪
1 : Củi. Như mễ châu tân quế 米珠薪桂 gạo châu củi quế.
2 : Cỏ.
3 : Bổng cấp, lương tháng.