薨 hoăng (17n)

1 : Chết, các vua chư hầu hay đại thần chết gọi là hoăng.
2 : Hoăng hoăng 薨薨 bay vù vù. Như trùng phi hoăng hoăng 蟲飛薨薨 côn trùng bay vù vù.
3 : Nhanh.