薛 tiết (17n)

1 : Cỏ tiết.
2 : Nước Tiết 薛, một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Ðông 山東.
3 : Họ Tiết. Như Tiết Nhân Quý 薛仁貴.