蕻 hống (17n)
1 : Tươi tốt.
2 : Tuyết lý hống 雪裡蕻 một thứ rau, tuyết xuống vẫn xanh nên gọi là tuyết lý hống.
蕻
蕻
蕻
1 : Tươi tốt.
2 : Tuyết lý hống 雪裡蕻 một thứ rau, tuyết xuống vẫn xanh nên gọi là tuyết lý hống.