蕁 tầm (16n)
1 : Tầm ma 蕁麻 cỏ gai.
2 : Lửa bốc lên. Như hỏa thượng tầm, thủy hạ lưu 火上蕁,水下流 lửa bốc lên, nước chảy xuống.
蕁
蕁
蕁
1 : Tầm ma 蕁麻 cỏ gai.
2 : Lửa bốc lên. Như hỏa thượng tầm, thủy hạ lưu 火上蕁,水下流 lửa bốc lên, nước chảy xuống.