蔻 khấu (15n)
1 : Ðậu khấu 豆蔻 cây đậu khấu, mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, thứ trắng gọi là bạch đậu khấu 白豆蔻, thứ đỏ gọi là hồng đậu khấu 紅豆蔻 đều dùng để làm thuốc cả.
2 : Ðậu khấu 豆蔻 thiếu nữ xinh xắn mười ba, mười bốn tuổi.
蔻
蔻
蔻