蔡 thái, sái, tát (15n)
1 : Con rùa lớn.
2 : Nước Thái 蔡, chư hầu thời nhà Chu 周. Ta quen đọc là chữ sái.
3 : Một âm là tát. Ðuổi xa.
蔡
蔡
蔡
1 : Con rùa lớn.
2 : Nước Thái 蔡, chư hầu thời nhà Chu 周. Ta quen đọc là chữ sái.
3 : Một âm là tát. Ðuổi xa.