蔞 lâu (15n)
1 : Cỏ lâu, mầm ăn được.
2 : Lâu hao 蔞蒿 loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc.
蔞
蔞
蔞
1 : Cỏ lâu, mầm ăn được.
2 : Lâu hao 蔞蒿 loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc.