蔑 miệt (15n)
1 : Không. Như miệt dĩ gia thử 蔑以加此 không gì hơn thế nữa.
2 : Khinh thường. Như miệt thị 蔑視 coi rẻ, khinh miệt.
3 : Dối lừa. Như vũ miệt 侮蔑 khinh nhờn lừa gạt.
4 : Nhỏ.
5 : Tinh vi.
6 : Bỏ.
蔑
蔑
蔑