蒻 nhược (14n)
1 : Cỏ nhược, cỏ hương bồ còn non gọi là nhược.
2 : Củ nhược 蒟蒻. Xem chữ củ 蒟.
蒻
蒻
蒻
1 : Cỏ nhược, cỏ hương bồ còn non gọi là nhược.
2 : Củ nhược 蒟蒻. Xem chữ củ 蒟.