蒔 thì, thi (14n)

1 : Thì la 蒔蘿 tức là tiểu hồi hương 小茴香 dùng để pha vào đồ ăn cho thơm.
2 : Một âm là thi. Dựng, cấy lại. Như thi ương 蒔秧 cấy lúa lại.