蒐 sưu (14n)

1 : Góp lại. Như sưu tập 蒐輯 góp lại. Còn viết là 蒐集.
2 : Lễ đi săn mùa xuân, xuân sưu 春蒐.
3 : Ẩn, giấu.
4 : Cây thiến thảo 茜草.