董 đổng (13n)

1 : Ðốc trách. Như đổng sự 董事 giữ quyền đốc trách công việc.
2 : Cốt đổng 骨董 tạp nhạp láo nháo. Ðồ cổ gọi là cổ đổng 古董 hay cốt đổng 骨董.
3 : Họ Ðổng.