葆 bảo (13n)
1 : Cỏ cây mọc từng bụi, um tùm. Như đầu như bồng bảo 頭如蓬葆 tóc rối như bòng bong.
2 : Giấu kỹ, cất kỹ. Giữ gìn cho tinh khí vững bền ở trong không tiết ra ngoài gọi là bảo.
3 : Rộng lớn.
4 : Cùng nghĩa với những chữ bảo sau đây : 保, 褓, 堡, 寶.
葆
葆
葆