萊 lai (12n)
1 : Cỏ lai. Cỏ mọc ở trong ruộng lúa gọi là thảo lai 草萊.
2 : Lai bặc 萊菔 tức là ba lặc 蘿蔔. Xem chữ bặc 蔔.
萊
萊
萊
1 : Cỏ lai. Cỏ mọc ở trong ruộng lúa gọi là thảo lai 草萊.
2 : Lai bặc 萊菔 tức là ba lặc 蘿蔔. Xem chữ bặc 蔔.