萆 tì (12n)
1 : Tì giải 萆薢 cỏ tì giải, củ dùng làm thuốc.
2 : Một âm là tí. Áo tơi, áo đi mưa.
萆
萆
萆
1 : Tì giải 萆薢 cỏ tì giải, củ dùng làm thuốc.
2 : Một âm là tí. Áo tơi, áo đi mưa.