菀 uyển (12n)
1 : Tốt tươi.
2 : Uất.
3 : Tử uyển 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc.
菀
菀
菀
1 : Tốt tươi.
2 : Uất.
3 : Tử uyển 紫菀 cây tử uyển, rễ dùng làm thuốc.