莖 hành (11n)
1 : Cái rò cây cỏ, thân cây cỏ.
2 : Cái chuôi. Một sợi tóc gọi là nhất hành phát 一莖髮.
莖
莖
莖
1 : Cái rò cây cỏ, thân cây cỏ.
2 : Cái chuôi. Một sợi tóc gọi là nhất hành phát 一莖髮.