莓 môi (11n)
1 : Rêu.
2 : Môi môi 莓莓 ruộng ngon, thửa ruộng bằng phẳng.
3 : Thảo môi 草莓 quả dâu tây, cây dâu tây.
莓
莓
莓
1 : Rêu.
2 : Môi môi 莓莓 ruộng ngon, thửa ruộng bằng phẳng.
3 : Thảo môi 草莓 quả dâu tây, cây dâu tây.