莎 toa, sa (11n)
1 : Cỏ gấu. Củ nó gọi là hương phụ tử 香附子 củ gấu, dùng làm thuốc.
2 : Một âm là sa. Sa kê 莎雞 con giọt sành.
莎
莎
莎
1 : Cỏ gấu. Củ nó gọi là hương phụ tử 香附子 củ gấu, dùng làm thuốc.
2 : Một âm là sa. Sa kê 莎雞 con giọt sành.