莆 phủ, bồ (11n)
1 : Tiệp phủ 萐莆 một thứ cỏ báo điềm lành đời vua Nghiêu.
2 : Một âm là bồ. Bồ Ðiền 莆田 huyện Bồ Ðiền.
莆
莆
莆
1 : Tiệp phủ 萐莆 một thứ cỏ báo điềm lành đời vua Nghiêu.
2 : Một âm là bồ. Bồ Ðiền 莆田 huyện Bồ Ðiền.