莅 lị (11n)
1 : Tới, trị, thống trị. Cũng như chữ lị 涖. Lão Tử 老子 : dĩ đạo lị thiên hạ 以道涖天下 dùng đạo để trị thiên hạ.
莅
莅
莅
1 : Tới, trị, thống trị. Cũng như chữ lị 涖. Lão Tử 老子 : dĩ đạo lị thiên hạ 以道涖天下 dùng đạo để trị thiên hạ.