荻 địch (11n)

1 : Cỏ địch, một loài cỏ lau. Ông Âu Dương Tu 歐陽修 nhà Tống 宋 thủa bé mồ côi bố, nhà lại nghèo quá, bà mẹ dạy học cứ lấy cỏ lau vạch chữ xuống đất cho học. Vì thế khen người mẹ hiền cũng hay dùng chữ hoạch địch 畫荻.