荷 hà (11n)

1 : Hoa sen.
2 : Bạc hà 薄荷 cây bạc hà, dùng cất dầu làm thuốc.
3 : Một âm là hạ. Gánh vác.
4 : Nhờ ơn.
5 : Tự đảm đang lấy.