荐 tiến (10n)
1 : Hai lần. Ðói luôn hai ba năm gọi là tiến cơ 荐饑.
2 : Tiến cử. Cùng nghĩa với chữ tiến 薦.
荐
荐
荐
1 : Hai lần. Ðói luôn hai ba năm gọi là tiến cơ 荐饑.
2 : Tiến cử. Cùng nghĩa với chữ tiến 薦.