茵 nhân (10n)
1 : Ðệm, chiếu kép, đệm xe.
2 : Nhân trần 茵陳 một thứ cỏ dùng làm thuốc.
茵
茵
茵
1 : Ðệm, chiếu kép, đệm xe.
2 : Nhân trần 茵陳 một thứ cỏ dùng làm thuốc.