茜 thiến (10n)
1 : Cỏ thiến, rễ dùng nhuộm đỏ, nên sa đỏ gọi là thiến sa 茜紗.
2 : Sắc đỏ.
茜
茜
茜
1 : Cỏ thiến, rễ dùng nhuộm đỏ, nên sa đỏ gọi là thiến sa 茜紗.
2 : Sắc đỏ.