茉 mạt (9n)
1 Mạt lị 茉莉 cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasmin). Mạt lị hoa trà 茉莉花茶 trà hoa nhài.
茉
茉
茉
1 Mạt lị 茉莉 cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasmin). Mạt lị hoa trà 茉莉花茶 trà hoa nhài.