茇 bạt, bát, bái (9n)

1 : Cái lều tranh.
2 : Rễ cỏ.
3 : Một âm là bát. Tất bát 蓽茇 cây lá lốt.
4 : Lại một âm là bái. Hoa lăng tiêu 凌霄花.