茄 gia (9n)
1 : Cây cà. Như ba gia 番茄 cà chua, còn gọi là tây hồng thị 西紅柿.
2 : Cuống sen, giò sen.
茄
茄
茄
1 : Cây cà. Như ba gia 番茄 cà chua, còn gọi là tây hồng thị 西紅柿.
2 : Cuống sen, giò sen.