茂 mậu (9n)
1 : Tốt, cây cỏ tốt tươi. Như trúc bao tùng mậu 竹苞松茂 tùng trúc tốt tươi.
2 : Sự nghiệp được thịnh vượng cũng gọi là mậu.
3 : Tốt đẹp. Như mậu tài 茂才 tài giỏi.
茂
茂
茂
1 : Tốt, cây cỏ tốt tươi. Như trúc bao tùng mậu 竹苞松茂 tùng trúc tốt tươi.
2 : Sự nghiệp được thịnh vượng cũng gọi là mậu.
3 : Tốt đẹp. Như mậu tài 茂才 tài giỏi.