苓 linh (9n)
1 : Phục linh 茯苓 một loài thực vật như loài nấm, dùng làm thuốc.
2 : Trư linh 豬苓 cũng là một loài nấm, mọc ở cây phong, từng hòn đen đen như phân lợn, nên gọi là trư linh, dùng làm thuốc.
苓
苓
苓