芳 phương (8n)
1 : Cỏ thơm. Như phương thảo 芳草 cỏ thơm. Nói rộng ra thì vật gì mùi thơm đều gọi là phương. Như phương danh 芳名 tiếng thơm.
2 : Ðức hạnh danh dự lưu truyền lại cũng gọi là phương. Như lưu phương bách thế 流芳百世 để tiếng thơm trăm đời.
芳
芳
芳