芥 giới (8n)
1 : Rau cải.
2 : Hạt cải. Hạt cải nhỏ lắm, nên cái gì nhỏ mọn gọi là tiêm giới 纖芥.
3 : Phận hèn hạ gọi là thảo giới 草芥 cỏ rác.
芥
芥
芥
1 : Rau cải.
2 : Hạt cải. Hạt cải nhỏ lắm, nên cái gì nhỏ mọn gọi là tiêm giới 纖芥.
3 : Phận hèn hạ gọi là thảo giới 草芥 cỏ rác.