舸 khả (11n)
1 : Thuyền mành, thuyền to. Vương Bột 王勃 : Khả hạm mê tân, thanh tước hoàng long chi trục 舸艦迷津,青雀黃龍之舳 Thuyền bè chật bến sông, đuôi thuyền vẽ chim sẻ xanh, rồng vàng.
舸
舸
舸
1 : Thuyền mành, thuyền to. Vương Bột 王勃 : Khả hạm mê tân, thanh tước hoàng long chi trục 舸艦迷津,青雀黃龍之舳 Thuyền bè chật bến sông, đuôi thuyền vẽ chim sẻ xanh, rồng vàng.