舶 bạc (11n)
1 : Tàu buồm, thuyền lớn đi bể.
2 : Hàng hóa ở xứ khác chở đến xứ mình gọi là bạc lai phẩm 舶來品.
舶
舶
舶
1 : Tàu buồm, thuyền lớn đi bể.
2 : Hàng hóa ở xứ khác chở đến xứ mình gọi là bạc lai phẩm 舶來品.