航 hàng (10n)

1 : Thuyền, hai chiếc thuyền cùng sang gọi là hàng.
2 : Vượt qua. Như hàng hải 航海 vượt bể, hàng lộ 航路 đường nước, v.v.
3 : Ken thuyền làm cầu nổi sang sông.