舂 thung (11n)
1 : Ðâm, giã. Như thung mễ 舂米 giã gạo.
2 : Cùng nghĩa với chữ xung 衝.
舂
舂
舂
1 : Ðâm, giã. Như thung mễ 舂米 giã gạo.
2 : Cùng nghĩa với chữ xung 衝.