臿 tráp (9n)
1 : Cái chày để đắp tường.
2 : Cái mai, cái thuổng.
3 : Cùng nghĩa với chữ tráp 插.
臿
臿
臿
1 : Cái chày để đắp tường.
2 : Cái mai, cái thuổng.
3 : Cùng nghĩa với chữ tráp 插.